• Giảm tiền mặt ( áp dụng tuỳ từng phiên bản, tùy từng thời điểm)
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng: dán phim cách nhiệt cao cấp ( bảo hành 10 năm, trải sàn da simili chống cháy, camera hành trình siêu nét, vè che mưa, cụp gương tự động, sơn phủ gầm, bọc vô lăng, nước hoa xe…
  • Trả góp lên đến 80%, thủ tục đơn giản trọn gói, lãi suất siêu ưu đãi 
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe trọn gói – Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Khách hàng hộ khẩu Nam Định được ưu đãi tốt khi liên hệ qua Hotline: 0911.868.100

CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORTUNER

1,319,000,000
1,229,000,000
1,434,000,000
1,118,000,000
1,026,000,000

Bảng Giá Lăn Bánh & Trả Góp Tạm Tính

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản:

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Dự toán chi phí

Giá niêm yết (VNĐ) :
Phí trước bạ % :
Phí đường bộ (01 năm) : 1.560.000 VNĐ
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : 794.000 VNĐ
Phí đăng ký biển số :
Phí đăng kiểm : 340.000 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

Bảng giá lăn bánh, trả góp trên chỉ mang tính tham khảo. Có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm do chính sách Đại lý. Hiện tại với các khách hàng đã xem sản phẩm qua Website và liên hệ đến Hotline: 0911.868.100 của chúng tôi sẽ nhận được rất nhiều ưu đãi và được tư vấn, báo giá tận tình. Xin cảm ơn!

*Để xem thông tin chi tiết sản phẩm. Xin mời Click vào tab ở trên

Uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế

Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner. Đèn sương mù LED kết hợp tinh tế với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi

Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch

Uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế

Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner. Đèn sương mù LED kết hợp tinh tế với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi

Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

 

 

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Ở 2 phiên bản 2.8 L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ.

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn

 

KHUNG GẦM
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa…

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác..

 

Ở 2 phiên bản 2.8 L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ.

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn

 

KHUNG GẦM
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa…

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác..

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

Trọng lượng không tải (kg)

1985

Trọng lượng toàn tải (kg)

2605

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1545/1555

Động cơ

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

2393

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

110 (147)/3400

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

400/1600

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số tự động,Số sàn

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Vành & Lốp xe

Loại vành

Mâm đúc/Alloy

Kích thước lốp

265/65R17

Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

Phanh

Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Sau

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

8.65

Ngoài đô thị (L/100km)

6.09

Kết hợp (L/100km)

7.03

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Có (gián đoạn)/With (intermittent)

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment

Chắn bùn trước & sau

Có/With

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe/Body color

Ăng ten

Vây cá/Shark fin

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Trước

Đèn báo phanh trên cao

Cụm đèn sau

Đèn lùi

LED

Đèn báo rẽ

LED

Đèn phanh

LED

Đèn vị trí

LED

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước

Cụm đèn trước

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Tự động/Auto (ALS)

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

Có/With

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chiếu gần

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Nội thất

Hộp lạnh

Có/With

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining

Chất liệu bọc ghế

Nỉ/Fabric

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual

Loại ghế

Thể thao/Sporty

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic

Nút bấm điều khiển tích hợp

Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID

Chất liệu

Urethane

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Tiện nghi

Khóa cửa điện

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa gió sau

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

6

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Góc trước

Có/With

Sau

Có/With

Trước

Không có/Without

Camera lùi

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Khung xe GOA

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Thông số kỹ thuật