• Giảm tiền mặt ( áp dụng tuỳ từng phiên bản, tùy từng thời điểm)
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng: dán phim cách nhiệt cao cấp ( bảo hành 10 năm, trải sàn da simili chống cháy, camera hành trình siêu nét, vè che mưa, cụp gương tự động, sơn phủ gầm, bọc vô lăng, nước hoa xe…
  • Trả góp lên đến 80%, thủ tục đơn giản trọn gói, lãi suất siêu ưu đãi
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe trọn gói – Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Khách hàng hộ khẩu Nam Định được ưu đãi tốt khi liên hệ qua Hotline: 0911.868.100

CÁC PHIÊN BẢN CỦA COROLLA CROSS

955,000,000
860,000,000
755,000,000

Bảng Giá Lăn Bánh & Trả Góp Tạm Tính

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản:

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Dự toán chi phí

Giá niêm yết (VNĐ) :
Phí trước bạ % :
Phí đường bộ (01 năm) : 1.560.000 VNĐ
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : 437.000 VNĐ
Phí đăng ký biển số :
Phí đăng kiểm : 340.000 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

Bảng giá lăn bánh, trả góp trên chỉ mang tính tham khảo. Có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm do chính sách Đại lý. Hiện tại với các khách hàng đã xem sản phẩm qua Website và liên hệ đến Hotline: 0911.868.100 của chúng tôi sẽ nhận được rất nhiều ưu đãi và được tư vấn, báo giá tận tình. Xin cảm ơn!

*Để xem thông tin chi tiết sản phẩm. Xin mời Click vào tab ở trên

Toyota Corolla Cross 2022 vừa mới ra mắt nhưng đã gây được tiếng vang lớn. Không chỉ trang bị nhiều tính năng thực dụng, chiếc SUV đô thị này còn có thiết kế thể thao năng động đầy thu hút.

Phần đầu xe Corolla Cross 2022 có lưới tản nhiệt hình thang kép liền mạch với đường gân nổi, kết hợp với nhiều điểm nổi bật bằng chrome chạy dọc theo xe. Trong khi đó, thanh cản sau xe dạng hình thang cứng cáp cũng góp phần tạo ra sự tương phản mạnh mẽ cho xe.

Toyota Cross lựa chọn sử dụng mâm xe hợp kim 5 chấu kích thước 18 inch nổi bật. Chi tiết này vừa đảm bảo các chuyển động vững vàng vừa tăng tính thẩm mỹ cho xe

Với tổng thể rộng rãi 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, Coss có thiết kế một trục chạy từ trước ra sau. Thêm vào đó, sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động vượt trội của Crolla Cross.

Phía sau xe sử dụng dải đèn LED vuốt dài, ốp cản dưới cứng cáp sơn đen điểm xuyến mạ bạc cho cảm giác kết cấu vững chắc, nam tính và rắn rỏi.

Toyota Corolla Cross 2022 vừa mới ra mắt nhưng đã gây được tiếng vang lớn. Không chỉ trang bị nhiều tính năng thực dụng, chiếc SUV đô thị này còn có thiết kế thể thao năng động đầy thu hút.

Phần đầu xe Corolla Cross 2022 có lưới tản nhiệt hình thang kép liền mạch với đường gân nổi, kết hợp với nhiều điểm nổi bật bằng chrome chạy dọc theo xe. Trong khi đó, thanh cản sau xe dạng hình thang cứng cáp cũng góp phần tạo ra sự tương phản mạnh mẽ cho xe.

Toyota Cross lựa chọn sử dụng mâm xe hợp kim 5 chấu kích thước 18 inch nổi bật. Chi tiết này vừa đảm bảo các chuyển động vững vàng vừa tăng tính thẩm mỹ cho xe

Với tổng thể rộng rãi 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, Coss có thiết kế một trục chạy từ trước ra sau. Thêm vào đó, sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động vượt trội của Crolla Cross.

Phía sau xe sử dụng dải đèn LED vuốt dài, ốp cản dưới cứng cáp sơn đen điểm xuyến mạ bạc cho cảm giác kết cấu vững chắc, nam tính và rắn rỏi.

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách nhờ khoảng trần xe lớn, ghế ngồi trên xe bọc da êm ái, ghế trước chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. Tất cả mang lại trải nghiệm thoải mái trong suốt hành trình dài.

Bảng đồng hồ của Toyota Cross chia thông tin hiển thị làm 3 phần rõ ràng, giúp chủ sở hữu thuận tiện nắm bắt các thông số một cách chính xác và nhanh chóng.

Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tỳ tay giúp làm mát nhanh hơn, phủ rộng đến mọi vị trí trong xe, đặc biệt là tiếp cận tốt người ngồi ở hàng ghế thứ 2.

Khoang hành lý dung tích 440L của Toyota Cross khiến xe có thể chứa được 2 túi golf hay 4 vali, cực kỳ lý tưởng với những chuyến đi cuối tuần của gia đình.

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.

Thiết kế cửa sau xe được đánh giá là thân thiện với những gia đình có trẻ em khi mở rộng diện tích lớn hơn. Điều này cho phép quá trình lên xuống xe dễ dàng hơn ngay khi khách hàng bế con nhỏ.

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách nhờ khoảng trần xe lớn, ghế ngồi trên xe bọc da êm ái, ghế trước chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. Tất cả mang lại trải nghiệm thoải mái trong suốt hành trình dài.

Bảng đồng hồ của Toyota Cross chia thông tin hiển thị làm 3 phần rõ ràng, giúp chủ sở hữu thuận tiện nắm bắt các thông số một cách chính xác và nhanh chóng.

Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tỳ tay giúp làm mát nhanh hơn, phủ rộng đến mọi vị trí trong xe, đặc biệt là tiếp cận tốt người ngồi ở hàng ghế thứ 2.

Khoang hành lý dung tích 440L của Toyota Cross khiến xe có thể chứa được 2 túi golf hay 4 vali, cực kỳ lý tưởng với những chuyến đi cuối tuần của gia đình.

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.

Thiết kế cửa sau xe được đánh giá là thân thiện với những gia đình có trẻ em khi mở rộng diện tích lớn hơn. Điều này cho phép quá trình lên xuống xe dễ dàng hơn ngay khi khách hàng bế con nhỏ.

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA là chương trình đổi mới cấu trúc, thay đổi cấu ​​trúc cơ bản nhằm tăng hiệu suất và cho cảm giác lái hứng khởi hơn. Bởi vậy, tính năng vượt trội này giúp Cross mang đến cảm giác lái ổn định hơn cả

Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson ở phiên bản Toyota Cross cao nhất sẽ đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.

Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu

Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA là chương trình đổi mới cấu trúc, thay đổi cấu ​​trúc cơ bản nhằm tăng hiệu suất và cho cảm giác lái hứng khởi hơn. Bởi vậy, tính năng vượt trội này giúp Cross mang đến cảm giác lái ổn định hơn cả

Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson ở phiên bản Toyota Cross cao nhất sẽ đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.

Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu

Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4460 x 1825 x1620

Chiều dài cơ sở (mm)

2640

Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)

1560/1570

Khoảng sáng gầm xe (mm)

161

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.2

Trọng lượng không tải (kg)

1360

Trọng lượng toàn tải (kg)

47

Dung tích bình nhiên liệu (L)

440

Động cơ

Loại động cơ

2ZR-FE

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc)

1798

Tỉ số nén

10

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

(103)138/6400

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

172/4000

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu trước/FWD

Hộp số

Số tự động

Hệ thống treo

Trước

MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar

Sau

Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar

Hệ thống lái

Trợ lực điện/Electric

Vành & Lốp xe

Loại vành

Hợp kim/Alloy

Kích thước lốp

225/50R18

Lốp dự phòng

Vành thép/Steel, T155/70D17

Phanh

Trước

Đĩa/Disc

Sau

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

10.3

Ngoài đô thị (L/100km)

6.1

Kết hợp (L/100km)

7.6

Khung xe

Loại

Ngoại thất

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Chức năng gập điện

Tích hợp đèn báo rẽ

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Bộ nhớ vị trí

Có/With

Chức năng sấy gương

Đuôi cá/Shark fin

Chức năng chống bám nước

Cùng màu thân xe/Body color

Chức năng chống chói tự động

Nội thất

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

Màn hình hiển thị đa thông tin

7″ TFT

Chức năng báo vị trí cần số

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Loại đồng hồ

Kỹ thuật số/Digital

Ghế sau

Hàng ghế thứ ba

Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING

Hàng ghế thứ hai

Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động/ EC Ốp trang trí nội thất

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Tay lái

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic

Nút bấm điều khiển tích hợp

Có/With

Chất liệu

Da/ Leather

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Camera 360 độ

Có/With

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

Có/With

Hệ thống an toàn Toyota

Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Có/With

Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Có/With

Cảnh báo chệch làn đường (LDA)

Có/With

Cảnh báo tiền va chạm

Có/With

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Góc trước

Có/With

Sau

Có/With

Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM)

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Túi khí

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí bên hông phía sau

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Thông số kỹ thuật