Số chỗ ngồi: 7 chỗ
Kiểu dáng: SUV
Nhiên liệu: Xăng
Xuất xứ: Xe nhập khẩu

CÁC PHIÊN BẢN CỦA LAND CRUISER PRADO VX

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế ‘Hiện đại – Thông minh’, Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thủy lực loại VFC (điều khiển lưu lượng dầu thay đổi). Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoáy vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi xe chạy ở tốc độ thấp, tay lái nhẹ và dễ xoay hơn giúp người lái dễ dàng điều khiển nhất là khi đưa xe vào bãi đổ xe. Đồng thời khi xe tăng tốc và chạy ở tốc độ cao, tay lái sẽ nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định. Thêm vào đó, tốc độ bơm trợ lực thủy lực sẽ giảm xuống khi không có bất kỳ chuyển động quay vô lăng nào, nhờ đó tiết kiệm nhiên liệu tăng đáng kể. Đặc biệt, khi công tắc hộp số phụ ở chế độ L4L, bơm trợ lực sẽ ngắt chức năng điều chỉnh theo góc xoay và chỉ thay đổi theo tốc độ xe để đạt hiệu suất tốt nhất khi lái xe qua địa hình phức tạp.

Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.

Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình

 

Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4840 x 1885 x 1890

Chiều dài cơ sở (mm)

2790,2850

Khoảng sáng gầm xe (mm)

215

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

Trọng lượng không tải (kg)

2145

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850

Dung tích bình nhiên liệu (L)

87

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1585/1585

Động cơ

Loại động cơ

V8, VVT-i kép

Dung tích xy lanh (cc)

4608

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

227(304)/5500

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

439 / 3400

Hệ thống truyền động

4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN

Hộp số

Số tự động

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, tay đòn kép

Sau

Liên kết 4 điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành

Vành đúc

Kích thước lốp

285/60 R18

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoài đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Kết hợp (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Có (gián đoạn)/With (intermittent)

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment

Chắn bùn trước & sau

Có/With

Tay nắm cửa ngoài

Mạ Bạc

Ăng ten

Tích hợp trên kính

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Sau

Có/With

Trước

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

Cụm đèn sau

Cụm đèn trước

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Có/With

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chiếu xa

LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu

Đèn chiếu gần

LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Bộ nhớ vị trí

Có/With

Chức năng sấy gương

Có/With

Chức năng chống chói tự động

Có/With

Nội thất

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có/With

Chức năng báo vị trí cần số

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Loại đồng hồ

Optitron

Hộp lạnh

Có/With

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Gập 50:50

Hàng ghế thứ hai

Trượt – Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế

Chất liệu bọc ghế

Da/Leather

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động/ EC Ốp trang trí nội thất

Ghế trước

Bộ nhớ vị trí

Ghế người lái – Nhớ 3 vị trí

Chức năng sưởi

Có/With

Chức năng thông gió

Có/With

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 10 hướng/10 way power

Loại ghế

Thường/Normal

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực

Điều chỉnh

Chỉnh điện 4 hướng

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone

Chất liệu

Da/ Leather

Loại tay lái

4 chấu, ốp gỗ

Tiện nghi

Hệ thống điều khiển hành trình

Có/With

Hệ thống điều hòa

Tự động 4 vùng độc lập

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

6

Loại loa

Tiêu Chuẩn

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Có/With

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống an toàn Toyota

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Sau

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối hành khách phía trước

Có/With

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí bên hông phía sau

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Dây đai an toàn

Loại

Tất cả các ghế, 3 điểm

Thông số kỹ thuật