Số chỗ ngồi: 7 chỗ
Kiểu dáng: Đa dụng thể thao
Nhiên liệu: Xăng
Xuất xứ: Nhật Bản

CÁC PHIÊN BẢN CỦA LAND CRUISER 300

Thiết kế của LAND CRUISER thế hệ mới, không chỉ kế thừa sự mạnh mẽ nguyên bản mà còn được phát triển với chiều sâu tinh tế và quyến rũ, tạo nên đẳng cấp riêng biệt trong dòng xe địa hình cao cấp

Cụm đèn LED kết nối với lưới tản nhiệt theo đường thẳng thể hiện đặc trưng thiết kế của LAND CRUISER- uy lực mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng.

Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.

Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn

Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành

Mâm xe cỡ lớn – 18 inches thể hiện rõ nét khả năng vượt địa hình và bám đường của chiếc xe, tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách

Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng

Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, LAND CRUISER phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm khác biệt cùng với niềm tự hào không giới hạn

Điều hòa tự động phía sau giúp nâng cao tiện nghi và thoải mái cho hành khách ở các hàng ghế sau.

Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách

Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách

Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình

Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình

LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Tubor với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4950 x 1980 x 1945

Chiều dài cơ sở (mm)

2850

Khoảng sáng gầm xe (mm)

235

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.9

Trọng lượng không tải (kg)

2470-2570

Trọng lượng toàn tải (kg)

3230

Dung tích bình nhiên liệu (L)

93 + 45

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1665/1670

Động cơ

Loại động cơ

V8, VVT-i kép

Dung tích xy lanh (cc)

4608

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

227(304)/5500

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

439 / 3400

Hệ thống truyền động

4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN

Hộp số

Số tự động

Hệ thống treo

Trước

Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép / IFS, Kinetic Dynamic Suspension System

Sau

Liên kết 4 điểm

Vành & Lốp xe

Loại vành

Vành đúc

Kích thước lốp

285/60 R18

Phanh

Trước

Đĩa thông gió 18-inch

Sau

Đĩa thông gió 17-inch

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoài đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Kết hợp (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoại thất

Gạt mưa

Chắn bùn trước & sau

Có/With

Tay nắm cửa ngoài

Mạ Bạc

Ăng ten

Tích hợp trên kính

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Sau

Có/With

Trước

LED

Cụm đèn sau

Thanh cản (giảm va chạm)

Cụm đèn trước

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Có/With

Hệ thống điều chỉnh góc chiếu

Có/With

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn chiếu xa

LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu

Đèn chiếu gần

LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Bộ nhớ vị trí

Có/With

Chức năng sấy gương

Có/With

Nội thất

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có/With

Chức năng báo vị trí cần số

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Loại đồng hồ

Optitron

Hộp lạnh

Có/With

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Gập 50:50

Hàng ghế thứ hai

Trượt – Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế

Chất liệu bọc ghế

Da/Leather

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động/ EC Ốp trang trí nội thất

Ghế trước

Bộ nhớ vị trí

Nhớ 3 vị trí

Chức năng sưởi

Có/With

Chức năng thông gió

Có/With

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 10 hướng/10 way power

Loại ghế

Thường/Normal

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực

Điều chỉnh

Chỉnh điện 4 hướng

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone

Chất liệu

Da/ Leather

Loại tay lái

4 chấu, ốp gỗ

Tiện nghi

Hệ thống điều khiển hành trình

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa gió sau

Hệ thống điều hòa

Tự động 4 vùng độc lập

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

6

Loại loa

Tiêu Chuẩn

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Có/With

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống an toàn Toyota

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Sau

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối hành khách phía trước

Có/With

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí bên hông phía sau

Có/With

Túi khí rèm

Có/With

Túi khí bên hông phía trước

Có/With

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Dây đai an toàn

Loại

Tất cả các ghế, 3 điểm

Thông số kỹ thuật