Số chỗ ngồi: 9 chỗ
Kiểu dáng: Đa dụng
Nhiên liệu: Dầu
Xuất xứ: Nhật Bản

CÁC PHIÊN BẢN CỦA GRANVIA PREMIUM PACKAGE

Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.

Mâm hợp kim nhôm 6 chấu cỡ lớn 17 inch cách điệu với thiết kế độc đáo và sáng bóng.

Gương chiếu hậu có hình dáng vuông vức tích hợp đèn báo rẽ, tạo điểm nhấn cho vẻ ngoài sang trọng của xe

Phần đầu xe mang đến ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mạ crôm kết hợp hài hòa giữa các đường nét dày, mảnh đầy tinh tế và trang nhã

Cụm đèn trước tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế tiếp nối từ lưới tản nhiệt, thể hiện phong cách xứng tầm chiếc xe hạng sang

Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới giúp tôn vẻ cứng cáp mà thanh lịch.

Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu

Tay lái kết hợp chất liệu da và ốp gỗ sang trọng cùng sự phân bổ tối ưu các nút điều chỉnh, màn hình đa thông tin và các tính năng hỗ trợ lái, giúp tăng cường khả năng kiểm soát cho người lái.

Trần xe cao thoáng tạo không gian rộng tối đa, cùng với hệ thống điều hòa mang đến sự thoải mái vượt trội trong suốt cuộc hành trình

Hàng ghế thứ 2 với hai ghế độc lập mang đến cảm giác sang trọng cùng chất liệu da cao cấp

Thông số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

5265 x 1950 x 1990

Chiều dài cơ sở (mm)

3210

Khoảng sáng gầm xe (mm)

175

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.5

Trọng lượng không tải (kg)

2635-2730

Trọng lượng toàn tải (kg)

3500

Dung tích bình nhiên liệu (L)

65

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )

1675/1670

Động cơ

Loại động cơ

1GD-FTV

Số xy lanh

4

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Hệ thống nhiên liệu

Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail

Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

130(174)/3400

Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

450/1600-2400

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số

Số tự động

Hệ thống treo

Trước

Thanh chống

Sau

Liên kết 4 điểm

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoài đô thị (L/100km)

Cập nhật sau

Kết hợp (L/100km)

Cập nhật sau

Ngoại thất

Gạt mưa

Sau

Gián đoạn theo thời gian

Trước

Tự động/Auto (Rain sensor)

Chắn bùn trước & sau

Có/With

Tay nắm cửa ngoài

Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh

Ăng ten

Dạng thường/Pillar

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Đèn sương mù

Sau

Không có/Without

Trước

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

Thanh cản (giảm va chạm)

Sau

Sơn màu

Cụm đèn trước

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Không có/Without

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không có/Without

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chiếu gần

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Mạ Crôm

Có/With

Chức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Auto/Tự động

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Không có/Without

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng sấy gương

Có/With

Chức năng chống bám nước

Không có/Without

Chức năng chống chói tự động

Không có/Without

Nội thất

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình TFT 4.2- inch

Chức năng báo vị trí cần số

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Loại đồng hồ

Analog

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Có/With

Hàng ghế thứ ba

Trượt & ngả lưng ghế

Hàng ghế thứ hai

Trượt & ngả lưng ghế bằng điện

Chất liệu bọc ghế

Da/Leather

Cửa sổ trời

Không có/Without

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night

Ghế trước

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng sưởi

Không có/Without

Chức năng thông gió

Không có/Without

Điều chỉnh ghế hành khách

Trượt ngả lưng ghế

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng/8 way power

Tay lái

Trợ lực lái

Thủy lực

Lẫy chuyển số

Không có/Without

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic

Nút bấm điều khiển tích hợp

Có/With

Chất liệu

Da và gỗ

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

Tiện nghi

Khóa cửa điện

Có/With

Cốp điều khiển điện

Không có/Without

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Kết nối Bluetooth

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Cổng kết nối AUX

Số loa

12

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Có/With

An ninh

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With

Hệ thống báo động

Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo (DAC)

Không có/Without

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Có/With

Góc trước

Có/With

Sau

Có/With

Camera lùi

Có/With

Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM)

Có/With

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Có/With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Có/With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Có/With

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Có/With

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

An toàn bị động

Khung xe GOA

Bàn đạp phanh tự đổ

Có/With

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Có/With

Cột lái tự đổ

Có/With

Túi khí

Túi khí đầu gối hành khách phía trước

Không có/Without

Túi khí đầu gối người lái

Có/With

Túi khí bên hông phía sau

Không có/Without

Túi khí rèm

Không có/Without

Túi khí bên hông phía trước

Không có/Without

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có/With

Thông số kỹ thuật