
Số chỗ ngồi 7 chỗ Kiểu dáng Đa dụng Nhiên liệu Xăng Xuất xứ Nhật Bản




Số chỗ ngồi 7 chỗ Kiểu dáng Đa dụng Nhiên liệu Xăng Xuất xứ Nhật Bản
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Cụm đèn pha với thiết kế hình chữ J liền mạch với lưới tản nhiệt tạo nên nét bề thế, vững chãi cho phần đầu xe
Thiết kế phần đầu xe mạnh mẽ và nổi bật với lưới tản nhiệt hình con quay lớn, gợi lên nét sang trọng đầy uy lực
Mâm xe ấn tượng với kích thước lớn 235/50R18, được thế kế 10 chấu cách điệu tinh tế và sang trọng
Cụm đèn hậu với đèn báo rẽ dạng tia hiện đại thanh lịch
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật
Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội
Đầu DVD và Hệ thống âm thanh đỉnh cao với 17 loa JBL và đầu DVD màn hình 8 inch mang đến tiện nghi tột bậ
Alphard đặc biệt được trang bị ghế Ottoman chỉnh điện 4 hướng, gập ngả 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp hệ thống sưởi và làm mát.
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình
Cụm điều khiển bọc da ốp gỗ sang trọng được tích hợp các nút bấm lựa chọn chế độ vận hành và ngăn đựng đồ tiện ích. Tay nắm cần số ốp gỗ và viền mạ bạc tinh tế, tạo cảm giác thoải mái trong quá trình sử dụng
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người lái
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm )
1575/1600
Động cơ
Loại động cơ
V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i
Số xy lanh
6
Dung tích xy lanh (cc)
3456
Tỉ số nén
10.8
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
202(271)/6200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
340/4700
Hộp số
Số tự động
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Tay đòn kép
Vành & Lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Chắn bùn trước & sau
Có/With
Tay nắm cửa ngoài
Mạ cờ rôm/ Chrome plated
Ăng ten
Kính sau
Chức năng sấy kính sau
Có, điều chỉnh thời gian
Đèn sương mù
Sau
Không có/Without
Trước
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Cụm đèn trước
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Đèn chiếu xa
LED Projector
Đèn chiếu gần
LED Projector
Gương chiếu hậu ngoài
Màu
Cùng màu thân xe
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Có/With
Chức năng sấy gương
Có/With
Chức năng chống bám nước
Có/With
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2- inch
Chức năng báo vị trí cần số
Có
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Loại đồng hồ
Optitron
Ghế sau
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Có/With
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang hai bên
Hàng ghế thứ hai
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather (Semi aniline)
Cửa sổ trời
Trước/Sau
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/ EC Ốp trang trí nội thất
Ghế trước
Bộ nhớ vị trí
Nhớ 3 vị trí
Chức năng sưởi
Có/With
Chức năng thông gió
Có/With
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
Loại ghế
Thường/Normal
Tay lái
Sưởi vô lăng
Có/With
Trợ lực lái
Điện/Electric
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Loại tay lái
4 chấu, ốp gỗ
Màn hình
10.5″
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa gió sau
Có
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation
Kết nối Bluetooth
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Cổng kết nối AUX
Có
Số loa
17
Loại loa
JBL
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Camera 360 độ
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)
Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
Cảnh báo tiền va chạm
Có/With
Toyota Safety Sense
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc sau
2
Góc trước
2
Sau
2
Camera lùi
Có (camera 360)/(Panoramic view mirror)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
* Vui lòng cung cấp thông tin chính xác để chúng tôi có thể liên lạc trực tiếp đến bạn
* Vui lòng cung cấp thông tin chính xác để chúng tôi có thể liên lạc trực tiếp đến bạn
* Vui lòng cung cấp thông tin chính xác để chúng tôi có thể liên lạc trực tiếp đến bạn
* Vui lòng cung cấp thông tin chính xác để chúng tôi có thể liên lạc trực tiếp đến bạn
Yêu cầu báo giá lăn bánh
Toyota Nam Định khuyến mãi lớn trong tháng, qùa tặng lên đến 50 triệu đồng, giảm trực tiếp tiền mặt cùng nhiều ưu đãi khác